DANH SÁCH TRÍCH NGANG VIÊN CHỨC, NHÂN VIÊN
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Chức vụ | Trình độ | Tin học | Tiếng Anh | Quản lý nhà nước | Chính trị | An ninh quốc phòng | Đảng viên | Ghi chú |
1 | NGUYỄN HỮU QUÍ | 15/09/1977 | Nam | Giám đốc | Th.sĩ | ĐH | ĐH | CVC | Trung cấp | ĐT3 | x | |
2 | TRẦN QUANG HÂN | 14/04/1976 | Nam | Phó Giám đốc | Th.sĩ | ĐH | B1 | Cao cấp | ĐT3 | x | ||
3 | VÕ THỊ MỸ LINH | 20/09/1970 | Nữ | Trưởng phòng HC-ĐT | ĐH | A | B | Trung cấp | x | |||
4 | BÙI VĂN THUỘC | 07/11/1977 | Nam | Trưởng phòng GV | Th.sĩ | ĐH | B | Trung cấp | x | |||
5 | MẠC THỊ ĐOAN | 12/09/1973 | Nữ | ĐH | ĐH | B | x | |||||
6 | NGUYỄN LÊ TỐ OANH | 19/03/1969 | Nữ | ĐH | A | B | Trung cấp | x | ||||
7 | NGUYỄN HOÀNG TRÍ | 04/03/1985 | Nam | Kế toán | ĐH | B | B | x | ||||
8 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 01/01/1988 | Nam | Th.sĩ | ĐH | B | x | |||||
9 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 03/10/1978 | Nữ | ĐH | ĐH | B | ||||||
10 | LÊ MINH HẠNH | 12/09/1969 | Nữ | ĐH | B | B | ||||||
11 | NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO | 09/09/1976 | Nữ | ĐH | ĐH | B | x | |||||
12 | LÊ MINH TRUNG | 17/08/1974 | Nam | ĐH | B | B |